TRƯỜNG THCS TÂN SƠN |
|
|
|
THỰC ĐƠN BÁN TRÚ |
Từ ngày 08/03/2021 đến ngày 12/03/2021 – 813 HS |
|
|
|
|
|
|
NGÀY |
THỰC ĐƠN |
THỰC PHẨM |
SỐ LƯỢNG
(KG/CÁI) |
GIA VỊ |
SỐ LƯỢNG (KG/LÍT) |
Thứ 2 08/03
|
- Cốt lếch ram
Xào: Rau muống
Canh: Bí đỏ
-HS béo phì ăn thêm rau
- HS SDD ăn thêm thịt
|
Thịt cotlet |
89.0 |
Gạo tẻ |
80.0 |
Thịt đùi |
5.0 |
Muối |
3.0 |
Rau muống |
42.0 |
Đường cát trắng |
5.0 |
Tỏi |
1.0 |
Bột ngọt |
1.5 |
Hành tím |
1.0 |
Nước mắm |
3.0 |
Bí đỏ |
55.0 |
Bột nêm |
6.0 |
Rau om,ngò gai |
1.5 |
Dầu thực vật |
6.0 |
Nước dừa tươi |
15.0 |
Hạt điều |
5.0 |
Ớt ngọt xay |
1.5 |
|
|
|
|
|
|
Thứ 3 09/03
|
- Chả trứng hấp
Xào: Dưa chuột
- Canh: Cải dún
- Tráng miệng: Mận
-HS béo phì ăn thêm rau
- HS SDD ăn thêm thịt
|
Thịt đùi |
60.0 |
Gạo tẻ |
80.0 |
Trứng gà |
1150 quả |
Muối |
2.0 |
Cải dún |
40.0 |
Đường cát trắng |
12.0 |
Hành tím |
1.5 |
Bột ngọt |
1.5 |
Tỏi |
1.5 |
Nước mắm |
13.0 |
Hành tây |
25.0 |
Bột nêm |
5.0 |
Dưa chuột |
35.0 |
Dầu thực vật |
8.0 |
Chanh |
5.0 |
Hạt điều |
5.0 |
Ớt ngọt xay |
1.5 |
|
|
Hành lá |
6.0 |
|
|
Mận |
65.0 |
|
|
|
|
|
|
Thứ 4 10/03
|
- Đùi gà sốt chua ngọt
Xào: su su xào
- Canh: Dền - mồng tơi
-HS béo phì ăn thêm rau
- HS SDD ăn thêm thịt
|
Thịt đùi |
3.0 |
Gạo tẻ |
80.0 |
Thịt gà tây |
135.0 |
Muối |
3.0 |
Rau dền |
22.0 |
Đường cát trắng |
8.0 |
Tỏi |
0.5 |
Bột ngọt |
1.5 |
Hành tím |
1.0 |
Nước mắm |
5.0 |
Su su |
40.0 |
Bột nêm |
6.0 |
Hành lá |
1.0 |
Dầu thực vật |
15.0 |
Me chua |
4.5 |
|
|
Rau mồng tơi |
22.0 |
|
|
Cà rốt |
7.0 |
|
|
|
|
|
|
Thứ 5 11/03
|
- Cá chiên
Xào: Giá hẹ
- Canh: Cải chua
-HS béo phì ăn thêm rau
- HS SDD ăn thêm thịt |
Thịt đùi thái |
11.0 |
Gạo tẻ |
80.0 |
Cá nục |
285.0 |
Muối |
3.0 |
Giá đậu xanh |
27.0 |
Đường cát trắng |
13.0 |
Hẹ lá |
8.0 |
Bột ngọt |
1.5 |
Hành tím |
1.0 |
Nước mắm |
11.0 |
Tỏi |
1.0 |
Bột nêm |
5.0 |
Me chua |
2.5 |
Dầu thực vật |
15.0 |
Cà chua |
5.0 |
|
|
Cải chua |
32.0 |
|
|
Rau om,ngò gai |
1.5 |
|
|
Ớt ngọt xay |
0.5 |
|
|
|
|
|
|
Thứ 6 12/03
|
- Bún thịt xào
Tráng miệng: Thạch dừa
-HS béo phì ăn thêm rau
- HS SDD ăn thêm thịt
|
Thịt bò phi lê |
22.0 |
Bún |
185.0 |
Thịt nạc dăm |
47.0 |
Muối |
2.0 |
Cải ngọt |
55.0 |
Đường cát trắng |
11.0 |
Tỏi |
1.0 |
Bột ngọt |
0.5 |
Hành tím |
1.0 |
Nước mắm |
15.0 |
Chanh |
5.0 |
Bột nêm |
4.0 |
Hành lá |
5.0 |
Dầu thực vật |
8.0 |
Ớt ngọt xay |
1.5 |
Dầu hào |
4.0 |
Thạch dừa |
813.0 |
|
|
|
|
|
|
|
PHÓ. HIỆU TRƯỞNG |
Gò Vấp, ngày 05 tháng 03 năm 2021 |
|
|
|
|
Người lên thực đơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô Thị Nga |
|
An Thị Thúy Ngần |
|
|